đô hội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đô hội+
- Hub of commerce, beehive, business centre
- Nơi phồn hoa đô hội
Flesh pots and hubs of commerce
- Nơi phồn hoa đô hội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đô hội"
Lượt xem: 698